Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 9 câu hỏi như sau: 30. We should participate in the movements________the natural environment.
A. organizing to conserve B. organized conserving
C. which organize to conserve D. organized to conserve
31. Over 20 years ________but I never forgot the time we first met each other.
A. have gone down B. have gone up C. has gone by D. has gone out
32. The new manager explained to the staff that she hoped to ________new procedures to save time and money.
A. manufacture B. establish C. control D. restore
33. I dont think you have been watering the plants near the gate. The soil is ________.
A. as dry as rice B. as dry as a tile
C. as dry as a bone D. as dry as wood
34. The company has just got a big order and the workers are working round the ________.
A. day B. clock C. hour D. night
35. The university is proud of their students, ________earn national recognition.
A. many of who B. many of whom
C. many of that D. many of them
Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
Giải đáp + Lời giải và giải thích chi tiết:
30. D
– Cấu trúc “organized to + verb” để chỉ ra mục đích của phong trào nào đó.
31. C
– “has gone by” sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian đã trôi qua.
32. B
– “Establish” có nghĩa là thiết lập hoặc tạo ra
33. C
– Cụm từ “as dry as a bone” được sử dụng để mô tả tình trạng của đất – rất khô.
34. B
– “Round the clock” chỉ việc làm việc liên tục, không ngừng nghỉ, suốt 24 giờ.
35. B
“Many of whom” sử dụng để chỉ đến một phần của một nhóm đã được đề cập trước đó, trong câu này là sinh viên của trường đại học.
Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
30. D
– Cần chia từ “organize” về bị động để hợp với nghĩa câu
– Rút gọn mệnh đề quan hệ ( Dùng V3 / ed ): MĐQH + tobe ( quá khứ ) + V3 / ed -> V3 / ed
31. C
– Go by ( phr v ): Trôi qua ( Dùng cho thời gian )
– Hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3 / ed + O
32. B
– Dịch đề: Người quản lý mới giải thích với nhân viên rằng cô ấy hy vọng sẽ ________thủ tục mới để tiết kiệm thời gian và tiền bạc
-> Establish ( v ): Thành lập, thiết lập
– Xét:
+ A: Manufacture ( v ): Sản xuất, chế biến
+ C: Control ( v ): Điều khuyển
+ D: Restore ( v ): Khôi phục lại
-> A, C, D không hợp nghĩa -> Loại
33. C
– Dry as a bone: Khô như xương, khô khan
– So sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2
-> Tôi nghĩ rằng bạn chưa tưới nước cho cây gần cổng. Đất khô như xương vậy đấy
34. B
– Round the clock: Cả ngày, liên tục
-> Công ty vừa nhận được một đơn đặt hàng lớn và công nhân đang làm việc liên tục
35. B
– Đại từ quan hệ mà có lượng từ phía trước như: Many, some of, all of, … trong mệnh đề quan hệ không xác định thì chỉ dùng đại từ “whom” thay thế cho người, dùng đại từ “which” thay thế cho vật thể