Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 8 câu hỏi như sau: tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh
Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
The best of team
Sakura
Tìm 10 từ có vần /br/
Brother
Brush
brown
Library
Bread
bring
Brain
Brazil
broken
bridge
10 từ có vần /pr/
Press
Pro
Princess
Prince
Prize
Pretty
practice
provide
principal
present
Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
10 từ có vần /br/ : Bro ; brother ; library ; bread ; bride ; broken ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny
10 từ có vần /pr/ : press ; pretty ; pronunciation ; Princess ; project ; prize ; preslay ; Apricot ; prepare ; pro ; practice.
#Study well