fbpx

Tiếng Anh Lớp 8: Tiếng anh 8 unit 7 từ mới của phần listen and read

Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 8 câu hỏi như sau: Tiếng anh 8 unit 7 từ mới của phần listen and read


Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:

1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo

3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước

4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả

8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ

12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả

14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền

15. float (v) /f əʊt/: nổi

16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo

21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác



Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:

Mấy cái trong ngoặc là loại từ nha bạn

air-conditioned (adj) có điều hòa nhiệt độ

airmail (n)  thư gửi bằng đường hàng không

backpack (n) ba lô

comfort (n) sự thoải mái

contact (v) tiếp xúc, liên hệ

convenient (adj)thuận tiện, tiện lợi

delicious (adj) ngon

discount (n) sự giảm giá

facility (n)cơ sở vật chất

humid (adj) ẩm ướt

mall (n) khu thương mại

neighborhood (n) khu xóm

notice (v)lưu ý, lưu tâm

pancake (n)một loại bánh làm từ trứng, sữa, bơ, một mì rán 2 mặt; bánh nướng chảo

parcel (n) bưu kiện

pocket-watch (n) đồng hồ bỏ túi

product (n) sản phẩm

resident (n) cư dân

roof (n) mái nhà

serve (v) phục vụ

selection (n) sự chọn lựa

surface mail (n) thư gửi bằng đường bộ/thủy

tasty (adj) ngon, hợp khẩu vị

wet market (n) chợ cá tươi sống

wristwatch (n)đồng hồ đeo tay

Chúc bạn học tốt!


Phụ huynh gặp khó khăn cân bằng công việc và dạy con chương trình mới. Hãy để dịch vụ gia sư của chúng tôi giúp bạn giảm bớt áp lực, cung cấp kiến thức chuyên sâu và hỗ trợ con bạn học tập hiệu quả.

Viết một bình luận

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhập tên ba (mẹ) để được Trung tâm tư vấn lộ trình học cho bé

    LỘ TRÌNH TIẾNG ANH TOÀN DIỆN - DÀNH CHO CON TỪ 0-10 TUỔI
    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
    test_ai