Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 7 câu hỏi như sau: từ vựng TA 7 a closer look 2 unit1
Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
1. a piece of cake (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers : cắm hoa
3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc
4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v): chạm, khắc
6. carved (adj) : được chạm, khắc
7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) : vỏ trứng
9. fragile (adj) : dễ vỡ
10. gardening (n) : làm vườn
11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) : trượt băng
13. making model : làm mô hình
14. making pottery : nặn đồ gốm
15. melody : giai điệu
16. monopoly (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) : leo núi
18. share (v): chia sẻ
19. skating (n) : trượt pa tanh
20. strange (adj) : lạ
21. surfing (n) : lướt sóng
22. unique (adj): độc đáo
23. unusual (adj): khác thường
Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
cartoon: hoạt hình
countinue : tiếp tục
photo : ảnh
free time : thời gian rảnh
gardening : làm vườn
morning exercise : tập thể dục buổi sáng
hobby : sở thích
swimming : bơi
play the sport : chơi thể thao
play badminton: chơi cầu lông
ride a bike : đi xe đạp
watching film: xem phim
cinema : rạp chiếu phim
play monopoy : chơi cờ tỷ phú
noodles : mì
rice: cơm
Mình ghi như này thuii , nếu bạn chưa biết từ nào thì chép giúp mk nha ^^