Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 6 câu hỏi như sau: tìm từ trái nghĩa
1. old
2. dangerous
3. quiet
4. dry
5. clean
6. historic
7. boring
8. cheap
9. cold
Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
Bài làm:
1: young
2: safe
3: noisy
4: wet
5: dirty
6: the future
7: fun
8: Expensive
9: care
Dịch:
1: trẻ
2: an toàn
3: ồn ào
4: ẩm ướt
5: bẩn
6: tương lai
7:vui vẻ
8: Đắt
9: quan tâm
Chúc bạn học tốt
Cho mk ctlhn cho nhóm
Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:
1. old => new/young
2. dangerous => safe
3. quiet => noisy
4. dry => wet
5. clean => dirty
6. historic => modern
7. boring => interesting/exciting/fascinating
8. cheap => expensive
9. cold => hot