fbpx

Tiếng Anh Lớp 10: 15 từ vựng unit 2 phần reading

Câu hỏi:
Giúp em bài tập về nhà Tiếng Anh lớp 10 câu hỏi như sau: 15 từ vựng unit 2 phần reading


Trả lời 2:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:

VOCABULARY

A. READING

– above (prep): ở trên; bên trên

– attitude (n): thái độ

– bike (n) (C): xe đạp

– corner shop (n) (C): cửa hiệu ở góc phố

– crowded (adj): đông đúc

– early (adj): sớm

– enjoy (v): thích

– entertainment (n): sự giải trí

– flat (n): căn hộ

– high school (n) [C/U]: trường trung học

– hobby (n) (C): sở thích

– household task (n): công việc nhà

– mall (n): khu buôn bán

– narrow (adj): hẹp

– international (adj): quốc tế

– opinion (n): ý kiến

– profession (n) (C): nghề; nghề nghiệp

– teaching profession (n): nghề giáo

– safety (n): sự an toàn

– traffic (n): giao thông

– worry (v): lo lắng

B. SPEAKING

– awful (adj): khủng khiếp

– backache (n): bệnh đau lưng

– cold (n): cảm lạnh

– conversation (n): cuộc hội thoại

– headache (n): bệnh đau đầu

– rest (n): sự nghỉ ngơi

– tired (adj): mệt

– toothache (n): nhức răng

C. LISTENING

– alone (adv): một mình

– comfortable (adj): thoải mái

– enjoy yourself: thích

– go for a swim: đi bơi

– plan (v): dự định

– semester (n) (C): học kỳ

– stay (v): ở lại

D. WRITING

– block capital (n): chữ in hoa

– employee (n): người lao động

– employer (n): người sử dụng lao động (chủ)

– enrolment form (n): mẫu ghi danh

– female (adj): (thuộc) phái nữ # male (adj): (thuộc) phái nam

– fill in (v): điền vào

– form (n): mẫu

– marital status: tình trạng hôn nhân

– occupation (n): nghề nghiệp; công việc

– provide (v): cung cấp

– somewhere (adv): nơi nào đó

E. LANGUAGE FOCUS

– as a result: kết quả là

– cousin (n): anh/chị/em họ

– guy (n): anh chàng, gã (tiếng lóng)

– improve (v): cải thiện

– in a hurry: vội vã

– look for: tìm kiếm

– marvellous (adj): kỳ diệu

– memory (n): trí nhớ

– nervous (adj): hồi hộp

– pay attention to: chú ý; tập trung

– post (v): gởi thư

– relaxing (adj): thư giãn

– star (n): ngôi sao

– situation (n): tình huống

– target (n): mục tiêu

– threaten (v): đe dọa



Trả lời 1:
Gia Sư Hoàng Khang gữi câu trả lời dành cho bạn:

– above (prep): ở trên; bên trên

– attitude (n): thái độ

– bike (n) (C): xe đạp

– corner shop (n) (C): cửa hiệu ở góc phố

– crowded (adj): đông đúc

– early (adj): sớm

– enjoy (v): thích

– entertainment (n): sự giải trí

– flat (n): căn hộ

– high school (n) [C/U]: trường trung học

– hobby (n) (C): sở thích

– household task (n): công việc nhà

– mall (n): khu buôn bán

– narrow (adj): hẹp

– international (adj): quốc tế

– opinion (n): ý kiến

– profession (n) (C): nghề; nghề nghiệp

– teaching profession (n): nghề giáo

– safety (n): sự an toàn

– traffic (n): giao thông

– worry (v): lo lắng


Phụ huynh gặp khó khăn cân bằng công việc và dạy con chương trình mới. Hãy để dịch vụ gia sư của chúng tôi giúp bạn giảm bớt áp lực, cung cấp kiến thức chuyên sâu và hỗ trợ con bạn học tập hiệu quả.

Viết một bình luận

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhập tên ba (mẹ) để được Trung tâm tư vấn lộ trình học cho bé

    LỘ TRÌNH TIẾNG ANH TOÀN DIỆN - DÀNH CHO CON TỪ 0-10 TUỔI
    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
    test_ai